Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rút ruột gan
|
tính từ
ruột gan như bị tuôn ra
ông ấy ho như rút ruột gan